Có 2 kết quả:
記事本 jì shì běn ㄐㄧˋ ㄕˋ ㄅㄣˇ • 记事本 jì shì běn ㄐㄧˋ ㄕˋ ㄅㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) notebook
(2) paper notepad
(3) laptop computer
(2) paper notepad
(3) laptop computer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) notebook
(2) paper notepad
(3) laptop computer
(2) paper notepad
(3) laptop computer
Bình luận 0